Có 4 kết quả:
烙餅 lào bǐng ㄌㄠˋ ㄅㄧㄥˇ • 烙饼 lào bǐng ㄌㄠˋ ㄅㄧㄥˇ • 酪餅 lào bǐng ㄌㄠˋ ㄅㄧㄥˇ • 酪饼 lào bǐng ㄌㄠˋ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pancake
(2) flat bread
(3) griddle cake
(2) flat bread
(3) griddle cake
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pancake
(2) flat bread
(3) griddle cake
(2) flat bread
(3) griddle cake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cheesecake
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cheesecake
Bình luận 0